--

cắc cớ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắc cớ

+ adj  

  • Brought about by the irony of fate, ill-timed
    • duyên sao cắc cớ hỡi duyên!
      how ill-timed this love of mine!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắc cớ"
Lượt xem: 536